--

lụt lội

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lụt lội

+  

  • flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundated
    • Mưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lội
      The roads were flooded after many days' heavy raining
Lượt xem: 653